Huyện Tuần Giáo - Tỉnh Điện Biên

Huyện Tuần Giáo - Tỉnh Điện Biên

Trang thông tin xã Quài Tở

TÌM KIẾM THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
Đến
STT Mã TTHC Chuẩn Tên TTHC Cơ quan thực hiện File
1 1.004837.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký giám hộ xã Quài Tở
2 1.003583.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động xã Quài Tở
3 1.004746.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký lại kết hôn xã Quài Tở
4 1.004884.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký lại khai sinh xã Quài Tở
5 1.004873.000.00.00.H18 Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân xã Quài Tở
6 1.004859.000.00.00.H18 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch xã Quài Tở
7 1.004772.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân xã Quài Tở
8 1.000110.000.00.00.H18 Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới xã Quài Tở
9 1.000094.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới xã Quài Tở
10 1.004827.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới xã Quài Tở
11 1.000080.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới xã Quài Tở
12 1.001193.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký khai sinh xã Quài Tở
13 1.000894.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký kết hôn xã Quài Tở
14 1.000894.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký kết hôn xã Quài Tở
15 1.001022.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con xã Quài Tở
16 1.000656.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký khai tử xã Quài Tở
17 1.000593.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động xã Quài Tở
18 1.000419.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động xã Quài Tở
19 1.004837.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký giám hộ xã Quài Tở
20 1.004845.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ xã Quài Tở
21 1.004859.000.00.00.H18 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch xã Quài Tở
22 1.004873.000.00.00.H18 Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân xã Quài Tở
23 1.004884.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký lại khai sinh xã Quài Tở
24 1.004772.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân xã Quài Tở
25 1.004746.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký lại kết hôn xã Quài Tở
26 1.000110.000.00.00.H18 Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới xã Quài Tở
27 1.000094.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới xã Quài Tở
28 1.004827.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới xã Quài Tở
29 2.001263.000.00.00.H18 Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước Sở Giáo dục và Đào tạo
30 2.001255.000.00.00.H18 Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước Sở Giáo dục và Đào tạo
31 1.003005.000.00.00.H18 Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi xã Quài Tở
32 2.001263.000.00.00.H18 Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước xã Quài Tở
33 2.001255.000.00.00.H18 Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước xã Quài Tở
34 1.003005.000.00.00.H18 Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi xã Quài Tở
35 2.001263.000.00.00.H18 Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước xã Quài Tở
36 2.001255.000.00.00.H18 Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước xã Quài Tở
37 1.003005.000.00.00.H18 Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi xã Quài Tở
38 1.000110.000.00.00.H18 Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Sở Giáo dục và Đào tạo
39 1.000094.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Sở Giáo dục và Đào tạo
40 1.004827.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Sở Giáo dục và Đào tạo
41 1.000080.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Sở Giáo dục và Đào tạo
42 1.001193.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký khai sinh Sở Giáo dục và Đào tạo
43 1.000894.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký kết hôn Sở Giáo dục và Đào tạo
44 1.001022.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con Sở Giáo dục và Đào tạo
45 1.000656.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký khai tử Sở Giáo dục và Đào tạo
46 1.004837.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký giám hộ Sở Giáo dục và Đào tạo
47 1.004845.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ Sở Giáo dục và Đào tạo
48 1.004859.000.00.00.H18 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch xã Quài Tở
49 1.004873.000.00.00.H18 Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Sở Giáo dục và Đào tạo
50 1.004884.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký lại khai sinh Ngày ban hành 03/11/2023 Sở Giáo dục và Đào tạo
Hệ thống QLVB
Thống kê truy cập
  • Đang truy cập7
  • Hôm nay376
  • Tháng hiện tại8,843
  • Tổng lượt truy cập431,806
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây