1 |
1.004837.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký giám hộ |
xã Quài Tở |
|
2 |
1.003583.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động |
xã Quài Tở |
|
3 |
1.004746.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký lại kết hôn |
xã Quài Tở |
|
4 |
1.004884.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký lại khai sinh |
xã Quài Tở |
|
5 |
1.004873.000.00.00.H18 |
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân |
xã Quài Tở |
|
6 |
1.004859.000.00.00.H18 |
Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch |
xã Quài Tở |
|
7 |
1.004772.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân |
xã Quài Tở |
|
8 |
1.000110.000.00.00.H18 |
Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
xã Quài Tở |
|
9 |
1.000094.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
xã Quài Tở |
|
10 |
1.004827.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
xã Quài Tở |
|
11 |
1.000080.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
xã Quài Tở |
|
12 |
1.001193.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai sinh |
xã Quài Tở |
|
13 |
1.000894.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký kết hôn |
xã Quài Tở |
|
14 |
1.000894.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký kết hôn |
xã Quài Tở |
|
15 |
1.001022.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con |
xã Quài Tở |
|
16 |
1.000656.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai tử |
xã Quài Tở |
|
17 |
1.000593.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động |
xã Quài Tở |
|
18 |
1.000419.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai tử lưu động |
xã Quài Tở |
|
19 |
1.004837.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký giám hộ |
xã Quài Tở |
|
20 |
1.004845.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ |
xã Quài Tở |
|
21 |
1.004859.000.00.00.H18 |
Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch |
xã Quài Tở |
|
22 |
1.004873.000.00.00.H18 |
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân |
xã Quài Tở |
|
23 |
1.004884.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký lại khai sinh |
xã Quài Tở |
|
24 |
1.004772.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân |
xã Quài Tở |
|
25 |
1.004746.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký lại kết hôn |
xã Quài Tở |
|
26 |
1.000110.000.00.00.H18 |
Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
xã Quài Tở |
|
27 |
1.000094.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
xã Quài Tở |
|
28 |
1.004827.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
xã Quài Tở |
|
29 |
2.001263.000.00.00.H18 |
Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
30 |
2.001255.000.00.00.H18 |
Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
31 |
1.003005.000.00.00.H18 |
Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi |
xã Quài Tở |
|
32 |
2.001263.000.00.00.H18 |
Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước |
xã Quài Tở |
|
33 |
2.001255.000.00.00.H18 |
Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước |
xã Quài Tở |
|
34 |
1.003005.000.00.00.H18 |
Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi |
xã Quài Tở |
|
35 |
2.001263.000.00.00.H18 |
Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước |
xã Quài Tở |
|
36 |
2.001255.000.00.00.H18 |
Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước |
xã Quài Tở |
|
37 |
1.003005.000.00.00.H18 |
Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi |
xã Quài Tở |
|
38 |
1.000110.000.00.00.H18 |
Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
39 |
1.000094.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
40 |
1.004827.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
41 |
1.000080.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
42 |
1.001193.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai sinh |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
43 |
1.000894.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký kết hôn |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
44 |
1.001022.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
45 |
1.000656.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai tử |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
46 |
1.004837.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký giám hộ |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
47 |
1.004845.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
48 |
1.004859.000.00.00.H18 |
Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch |
xã Quài Tở |
|
49 |
1.004873.000.00.00.H18 |
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
50 |
1.004884.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký lại khai sinh Ngày ban hành 03/11/2023 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
|