1 |
2.001263.000.00.00.H18 |
Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
2 |
2.001255.000.00.00.H18 |
Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
3 |
1.003005.000.00.00.H18 |
Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
4 |
1.000110.000.00.00.H18 |
Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
5 |
1.000094.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
6 |
1.004827.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
7 |
1.000080.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
8 |
1.001193.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai sinh |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
9 |
1.000894.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký kết hôn |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
10 |
1.001022.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
11 |
1.000656.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai tử |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
12 |
1.004837.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký giám hộ |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
13 |
1.004845.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
14 |
1.004859.000.00.00.H18 |
Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
15 |
1.004873.000.00.00.H18 |
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
16 |
1.004884.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký lại khai sinh Ngày ban hành 03/11/2023 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
17 |
1.004772.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
18 |
1.004746.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký lại kết hôn |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
19 |
1.008603.000.00.00.H18 |
Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
20 |
1.004088.000.00.00.H18 |
Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
21 |
1.004047.000.00.00.H18 |
Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
22 |
1.004036.000.00.00.H18 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
23 |
1.004002.000.00.00.H18 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
24 |
1.003930.000.00.00.H18 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
25 |
1.004492.000.00.00.H18 |
Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
26 |
1.004485.000.00.00.H18 |
Sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
27 |
1.004443.000.00.00.H18 |
Cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
28 |
1.004441.000.00.00.H18 |
Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
29 |
2.001810.000.00.00.H18 |
Giải thể nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập) |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
30 |
2.000884.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
31 |
2.000635.000.00.00.H18 |
Cấp bản sao Trích lục hộ tịch |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
32 |
2.000815.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
33 |
2.000913.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
34 |
2.000927.000.00.00.H18 |
Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
35 |
2.000942.000.00.00.H18 |
Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
36 |
2.001019.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực di chúc |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
37 |
2.001016.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
38 |
2.001406.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
39 |
2.001009.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
40 |
2.001457.000.00.00.H18 |
Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
41 |
2.001449.000.00.00.H18 |
Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
42 |
1.003446.000.00.00.H18 |
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
43 |
1.003440.000.00.00.H18 |
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
44 |
2.001621.000.00.00.H18 |
Hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thuỷ lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp khác của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xã thực hiện) |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
45 |
2.002163.000.00.00.H18 |
Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
46 |
2.002162.000.00.00.H18 |
Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
47 |
2.002161.000.00.00.H18 |
Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do thiên tai |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
48 |
2.000286.000.00.00.H18 |
Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
49 |
2.000282.000.00.00.H18 |
Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
50 |
2.000477.000.00.00.H18 |
Dừng trợ giúp xã hội tại cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
|