Huyện Tuần Giáo - Tỉnh Điện Biên

Huyện Tuần Giáo - Tỉnh Điện Biên

Trang thông tin xã Quài Tở

TÌM KIẾM THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
Đến
STT Mã TTHC Chuẩn Tên TTHC Cơ quan thực hiện File
101 1.004036.000.00.00.H18 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa xã Quài Tở
102 1.004002.000.00.00.H18 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện xã Quài Tở
103 1.003930.000.00.00.H18 C Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện xã Quài Tở
104 1.004492.000.00.00.H18 Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập xã Quài Tở
105 1.004485.000.00.00.H18 Sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập xã Quài Tở
106 1.004443.000.00.00.H18 Cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại xã Quài Tở
107 1.004441.000.00.00.H18 Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học xã Quài Tở
108 2.001810.000.00.00.H18 Giải thể nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập) xã Quài Tở
109 2.000884.000.00.00.H18 Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) xã Quài Tở
110 2.000635.000.00.00.H18 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch xã Quài Tở
111 2.000815.000.00.00.H18 Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận xã Quài Tở
112 2.000913.000.00.00.H18 Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch xã Quài Tở
113 2.000927.000.00.00.H18 Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch xã Quài Tở
114 2.000942.000.00.00.H18 Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực xã Quài Tở
115 2.001019.000.00.00.H18 Thủ tục chứng thực di chúc xã Quài Tở
116 2.001016.000.00.00.H18 Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản xã Quài Tở
117 2.001406.000.00.00.H18 Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở xã Quài Tở
118 2.001009.000.00.00.H18 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở xã Quài Tở
119 2.001457.000.00.00.H18 Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật xã Quài Tở
120 2.001457.000.00.00.H18 Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật xã Quài Tở
121 2.001449.000.00.00.H18 Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật xã Quài Tở
122 1.003446.000.00.00.H18 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã xã Quài Tở
123 1.003440.000.00.00.H18 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã xã Quài Tở
124 2.001621.000.00.00.H18 Hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thuỷ lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp khác của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xã thực hiện) xã Quài Tở
125 2.002163.000.00.00.H18 Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu xã Quài Tở
126 2.002162.000.00.00.H18 Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh xã Quài Tở
127 2.002161.000.00.00.H18 Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do thiên tai xã Quài Tở
128 2.000286.000.00.00.H18 Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện xã Quài Tở
129 2.000282.000.00.00.H18 Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện xã Quài Tở
130 1.004036.000.00.00.H18 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa xã Quài Tở
131 1.004036.000.00.00.H18 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa xã Quài Tở
132 1.004002.000.00.00.H18 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện xã Quài Tở
133 1.003930.000.00.00.H18 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện xã Quài Tở
134 2.000884.000.00.00.H18 Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) xã Quài Tở
135 1.003930.000.00.00.H18 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện xã Quài Tở
136 2.000635.000.00.00.H18 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch xã Quài Tở
137 1.003583.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động xã Quài Tở
138 1.000689.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con Sở Giáo dục và Đào tạo
139 1.000593.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Sở Giáo dục và Đào tạo
140 1.000419.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Sở Giáo dục và Đào tạo
141 1.000689.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con xã Quài Tở
Hệ thống QLVB
Thống kê truy cập
  • Đang truy cập7
  • Hôm nay1,432
  • Tháng hiện tại1,432
  • Tổng lượt truy cập506,829
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây